--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
giày vò
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
giày vò
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giày vò
+ verb
to torment; to worry
Lượt xem: 544
Từ vừa tra
+
giày vò
:
to torment; to worry
+
heart-ware
:
(vật lý) sóng nhiệt
+
seize
:
chiếm đoạt, cướp lấy, nắm lấyto seize an opportunity nắm lấy cơ hộito seize power cướp chính quyền, nắm chính quyền
+
một chiều
:
One-wayĐường một chiềuA one-way street
+
giả vờ
:
Pretend, feinGiả vờ ngủ để nghe chuyện riêng của người khácTo pretend to be asleep and eavesdrop a privae conversaion